ThuexeDaLat.com.vn

Bảng báo giá các tuyến đường từ Đà Lạt

Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ
Tuyến đường từ Đà Lạt Km 1 chiều 2 chiều 1 chiều 2 chiều
Sân Bay Liên Khương 28 200 400 220 440
Thác voi 35 250 500 400 550
Suối Thông 35 200 400 220 400
Lâm Hà 45 400 600 450 700
THác Pongour 45 400 600 450 700
Đơn Dương 45 400 600 450 700
Đại Ninh 45 400 600 450 700
Tân Hà 57 450 700 550 800
Đà Loan 62 500 750 550 800
Phú Sơn, Phi Liêng 67 550 800 640 940
Di Linh 72 590 850 650 1000
Ninh Sơn 85 700 1000 800 1100
Phan Rang 107 850 1100 950 1125
Bảo Lộc 117 1000 1150 1000 1300
Đam Rông 117 1000 1150 1000 1300
Ninh chữ 127 980 1250 1100 1400
Bảo Lâm 127 980 1250 1100 1400
DĐạm Ri 140 1050 1300 1200 1600
Nha Trang 150 1100 1400 1200 1500
Đaạ TẺ 177 1400 1800 1500 2000
Cam Ranh 177 1400 1800 1500 2000
Mũi Né 177 1400 1800 1500 2000
Phan Thiết 177 1400 1800 1500 2000
Sân bay Cam Ranh 187 1500 1800 1500 2100
Đak Nông ( hướng Di Linh ) 195 1500 1800 1600 2100
Ninh Hòa 200 1500 1800 1600 2100
Buôn Mê Thuộc 200 1500 1800 1600 2100
Nam Cát Tiên 200 1500 1800 1600 2100
Tuy Hòa 270 2000 2500 2300 2800
Biên Hòa 280 2050 2600 2350 2850
Thành Phố Hồ Chí Minh 310 3000 3500 3200 3800
Vũng Tàu 352 2700 3700 3550 4200
Đà Nẵng 731 5550 8300 6100 9200
Xe 4 chỗ
Km 1 chiều 2 chiều
Sân Bay Liên Khương
28 200 400
Thác voi
35 250 500
Suối Thông
35 200 400
Lâm Hà
45 400 600
THác Pongour
45 400 600
Đơn Dương
45 400 600
Đại Ninh
45 400 600
Tân Hà
57 450 700
Đà Loan
62 500 750
Phú Sơn, Phi Liêng
67 550 800
Di Linh
72 590 850
Ninh Sơn
85 700 1000
Phan Rang
107 850 1100
Bảo Lộc
117 1000 1150
Đam Rông
117 1000 1150
Ninh chữ
127 980 1250
Bảo Lâm
127 980 1250
DĐạm Ri
140 1050 1300
Nha Trang
150 1100 1400
Đaạ TẺ
177 1400 1800
Cam Ranh
177 1400 1800
Mũi Né
177 1400 1800
Phan Thiết
177 1400 1800
Sân bay Cam Ranh
187 1500 1800
Đak Nông ( hướng Di Linh )
195 1500 1800
Ninh Hòa
200 1500 1800
Buôn Mê Thuộc
200 1500 1800
Nam Cát Tiên
200 1500 1800
Tuy Hòa
270 2000 2500
Biên Hòa
280 2050 2600
Thành Phố Hồ Chí Minh
310 3000 3500
Vũng Tàu
352 2700 3700
Đà Nẵng
731 5550 8300
Xe 7 chỗ
Km 1 chiều 2 chiều
Sân Bay Liên Khương
28 220 440
Thác voi
35 400 550
Suối Thông
35 220 400
Lâm Hà
45 450 700
THác Pongour
45 450 700
Đơn Dương
45 450 700
Đại Ninh
45 450 700
Tân Hà
57 550 800
Đà Loan
62 550 800
Phú Sơn, Phi Liêng
67 640 940
Di Linh
72 650 1000
Ninh Sơn
85 800 1100
Phan Rang
107 950 1125
Bảo Lộc
117 1000 1300
Đam Rông
117 1000 1300
Ninh chữ
127 1100 1400
Bảo Lâm
127 1100 1400
DĐạm Ri
140 1200 1600
Nha Trang
150 1200 1500
Đaạ TẺ
177 1500 2000
Cam Ranh
177 1500 2000
Mũi Né
177 1500 2000
Phan Thiết
177 1500 2000
Sân bay Cam Ranh
187 1500 2100
Đak Nông ( hướng Di Linh )
195 1600 2100
Ninh Hòa
200 1600 2100
Buôn Mê Thuộc
200 1600 2100
Nam Cát Tiên
200 1600 2100
Tuy Hòa
270 2300 2800
Biên Hòa
280 2350 2850
Thành Phố Hồ Chí Minh
310 3200 3800
Vũng Tàu
352 3550 4200
Đà Nẵng
731 6100 9200
HỢP ĐỒNG THAM QUAN ĐÀ LẠT
Tuyến đường tham quan Thời gian
4 giờ 8 giờ
Nội thành Đà Lạt 400 700
Ngoại thành Đà Lạt 450 800
cung đường Thác Voi 500 900
Nội thành Đà Lạt 400 700
phụ thu ngoài giờ hoặc ăn tối : 100.000 / giờ
phụ thu lưu đêm : 400/ đêm